Giá cho Audi Q5

Audi Q5 Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫632.579.503,33
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Audi Q5

Giá bán ô tô Audi Q5 không thay đổi trong vòng 6 tháng. Giá trung bình cho Tháng là ₫639.875.000. Trong suốt Thángđã có một giảm giá bán nhỏ đến ₫586.680.000. Hai tháng tiếp theo (Tháng, Tháng) giá bán đã giảm -6 phần trăm trong giá trung bình so với 2 tháng trước. Giá trung bình đã tăng trưởng ngoạn mục của 19 % với mức giá trung bình ₫595.257.472 trong 4 tháng trước đó và ₫707.223.616 trong những tháng gần đây nhất Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Audi Q5 đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2010 và 2013, giá trung bình là ₫492.959.520. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2010 (₫415.600.000) di chuyển lên đến (₫618.571.429) ở 2013. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 46 %. Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã trải qua một sự gia tăng mạnh mẽ của 22 % So với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Điều này đã được thực hiện từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫921.000.000) Và hai năm cuối cùng đã được phân tích ( 2016, 2018) Với một giá ₫1.122.499.968.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Audi Q5 xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 19 % hợp lý hơn giá trung bình (₫720.727.273). Theo sau là giá ₫692.062.500 với phạm vi "50.000 - 100.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "25.000 - 50.000". Nó 100% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "ít hơn 10.000" và giá là ₫1.191.285.714.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng tư
Số Audi Q5 tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫720.727.273
35
33
35
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫-611.633.963
₫434.600.000
₫440.176.471
₫638.416.667
₫759.320.000
₫780.692.308
₫1.847.200.000