Giá cho Ford Escape

Ford Escape Phương tiện đi lại có giá tăng nhẹ gần đây Giá cho thương hiệu này đã tăng lên.

₫208.244.170,67
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Ford Escape

Giá bán lẻ ô tô Ford Escape đã tăng trong 6 tháng trước. Ở Tháng giá cho một ô tô là ₫199.487.805 tăng từ ₫224.050.000 ở Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫211.768.896 đến ₫207.880.224. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫209.824.560 đến ₫205.083.392 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Ford Escape đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2001 và 2009, giá trung bình là ₫156.724.384. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2001 (₫98.333.333) di chuyển lên đến (₫259.200.000) ở 2009. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 24 %. Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã trải qua một sự gia tăng mạnh mẽ của 21 % So với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Điều này đã được thực hiện từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫247.950.000) Và hai năm cuối cùng đã được phân tích ( 2012, 2013) Với một giá ₫300.900.000.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Ford Escape xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "25.000 - 50.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 37 % hợp lý hơn giá trung bình (₫197.845.345). Theo sau là giá ₫128.600.000 với phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "50.000 - 100.000". Nó 14% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "10.000 - 25.000" và giá là ₫202.194.444.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Ford Escape tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫197.845.345
337
215
337
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫116.676.471
₫155.918.919
₫270.000.000
₫277.462.500
₫392.335.000
₫468.325.000
₫799.187.500
₫969.637.500
₫1.088.625.125
₫1.113.851.852
₫1.347.000.000