Giá cho Ford Laser

Ford Laser Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫103.011.988,5
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Ford Laser

Giá bán ô tô Ford Laser không thay đổi trong vòng 6 tháng. Giá trung bình ở Tháng của ₫106.413.793. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫103.500.000 trong suốt Tháng. Hai tháng tiếp theo (Tháng, Tháng) giá bán đã giảm -8 phần trăm trong giá trung bình so với 2 tháng trước. Giá trung bình đã tăng 7 % trong hai tháng qua. Kết quả này đã thu được dựa trên giá trong bốn tháng đầu năm (PRECIO1!) và giá cả (₫107.658.232) trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Ford Laser đã trải qua sự mất giá đáng kể trong những năm gần đây. Trong các mẫu đầu tiên đã phân tích, đi từ 2000 đến 2001, mức giá trung bình là ₫127.500.000. Xin lưu ý của của sự mất giá đáng kể trong giá giữa 2000 (₫145.000.000) và 2001 (₫110.000.000). Xe thuộc model nói trên đã có một tình trạng giảm phát giá -14 trăm trong hai năm tiếp theo (2002, 2003) so với hai năm trước đó. Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã tăng lên 11 % so với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Kết luận này đã đạt được từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫124.041.664) và hai năm trước đây, đã được nghiên cứu ( 2004, 2005) Với một giá ₫138.083.328.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Ford Laser xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "ít hơn 10.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 13 % hợp lý hơn giá trung bình (₫116.676.471). Theo sau là giá ₫113.200.000 với phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "10.000 - 25.000". Nó 18% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "50.000 - 100.000" và giá là ₫136.333.333.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Ford Laser tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫116.676.471
71
28
70
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫155.918.919
₫197.845.345
₫270.000.000
₫277.462.500
₫392.335.000
₫468.325.000
₫799.187.500
₫969.637.500
₫1.088.625.125
₫1.113.851.852
₫1.347.000.000