Giá cho Hyundai Avante

Hyundai Avante Phương tiện đi lại có có sự giảm giá nhẹ gần đây Loại xe này đã trải qua một sự giảm mạnh trong giá bán của nó.

₫280.228.172
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Hyundai Avante

Giá bán ô tô Hyundai Avante đã giảm mạnh trong 6 tháng vừa qua như chúng tôi phân tích. Giá trung bình cho Tháng là ₫325.212.121. Trong suốt Thángđã có một giảm giá bán nhỏ đến ₫296.959.184. Hai tháng tiếp theo (Tháng, Tháng) giá bán đã giảm -14 phần trăm trong giá trung bình so với 2 tháng trước. Trong hai tháng trước giá đã -10 % mất giá so với giá trị trung bình trước đó đi xuống từ₫289.773.504 đến ₫261.137.504 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Hyundai Avante đã trở nên đắt đỏ hơn trong những năm gần đây. Trong 2011 và 2012, mức giá trung bình là ₫252.437.504. Trong thời gian này, giá khá nhiều vẫn không đổi. Trong hai năm tiếp theo (2013,2014), Giá trung bình tăng 9 % Chuyển từ !PRECIO1! đến ₫273.958.336, Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã tăng lên 9 % so với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Kết luận này đã đạt được từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫301.229.184) và hai năm trước đây, đã được nghiên cứu ( 2015, 2016) Với một giá ₫328.500.000.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Hyundai Avante xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 6 % hợp lý hơn giá trung bình (₫268.375.000). Theo sau là giá ₫255.461.538 với phạm vi "ít hơn 10.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "25.000 - 50.000". Nó 8% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "50.000 - 100.000" và giá là ₫282.500.000.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Hyundai Avante tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫268.375.000
56
56
55
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫130.211.538
₫138.285.714
₫180.000.000
₫295.306.122
₫335.279.947
₫356.611.111
₫406.587.500
₫418.611.111
₫506.463.750
₫598.812.500
₫625.000.000
₫632.285.714
₫663.987.500
₫920.100.000
₫1.109.237.500
₫1.146.666.667