Giá cho Hyundai County

Hyundai County Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫633.199.900,67
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Hyundai County

Giá bán ô tô Hyundai County không thay đổi trong vòng 6 tháng. Giá trung bình ở Tháng của ₫630.937.500. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫608.333.333 trong suốt Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫619.635.392 đến ₫633.839.296. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫626.737.344 đến ₫646.124.992 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Hyundai County đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2010 và 2016, giá trung bình là ₫628.750.016. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2010 (₫455.000.000) di chuyển lên đến (₫807.500.000) ở 2016.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Hyundai County xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "ít hơn 10.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 1 % hợp lý hơn giá trung bình (₫691.250.000). Theo sau là giá ₫729.375.000 với phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "100.000 - 200.000". Nó 15% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "nhiều hơn 200.000" và giá là ₫729.375.000.

Chi phí theo loại nhiên liệu

Các biểu đồ hiển thị giá trung bình cho các loại nhiên liệu cho Hyundai County xe chỉ ra "Diesel" như là loại nhiên liệu rẻ nhất. Nó 38 % rẻ hơn so với giá trung bình (₫691.250.000) theo sau là "Dầu diesel sinh học" giá ₫727.000.000. Trung bình các loại đắt tiền nhất của nhiên liệu là "Dầu diesel sinh học". Giá là 5 % cao hơn so với giá thị trường, theo sau là "Diesel" giá ₫427.500.000.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng mười một
Số Hyundai County tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe sử dụng nhiên liệu bạn tìm kiếm
₫691.250.000
14
9
13
14
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫95.000.000
₫105.000.000
₫125.180.556
₫130.000.000
₫260.615.385
₫325.000.000
₫343.297.872
₫344.500.000
₫350.285.714
₫391.000.000
₫397.500.000
₫397.625.000
₫499.000.000
₫517.425.000
₫577.950.000
₫597.076.923
₫632.387.500
₫903.475.000
₫954.812.500
₫1.090.000.000