Giá cho Hyundai i

Hyundai i Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫398.335.416,67
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Hyundai i

Giá bán ô tô Hyundai i không thay đổi trong vòng 6 tháng. Giá trung bình ở Tháng của ₫383.300.000. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫396.762.500 trong suốt Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫390.031.264 đến ₫401.612.512. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫395.821.888 đến ₫403.362.496 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Hyundai i đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2008 và 2020, giá trung bình là ₫223.038.032. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2008 (₫200.000.000) di chuyển lên đến (₫287.181.818) ở 2020. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 64 %. Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã tăng lên 5 % so với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Kết luận này đã đạt được từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫384.827.072) và hai năm trước đây, đã được nghiên cứu ( 2023, 2024) Với một giá ₫404.912.512.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Hyundai i xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 49 % hợp lý hơn giá trung bình (₫406.587.500). Theo sau là giá ₫210.857.143 với phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "ít hơn 10.000". Nó 3% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "10.000 - 25.000" giá ₫357.944.444.

Giá trung bình

Biểu đồ hiển thị giá trung bình cho các loại xe có cửa cho thấy Hyundai i ô tô với giá rẻ nhất có 4 cửa. Chúng 18 % rẻ hơn giá trung bình cho mẫu xe này với giá ₫334.212.500. Xe với giá thấp nhất với có 5 cửa và 7 % rẻ hơn giá trung bình đã hiển thị trước đó.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Hyundai i tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe có số cửa như bạn tìm kiếm
₫406.587.500
5.037
4.058
5.037
2.200
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫130.211.538
₫138.285.714
₫180.000.000
₫268.375.000
₫295.306.122
₫335.279.947
₫356.611.111
₫418.611.111
₫506.463.750
₫598.812.500
₫625.000.000
₫632.285.714
₫663.987.500
₫920.100.000
₫1.109.237.500
₫1.146.666.667