Giá cho KIA Cerato

KIA Cerato Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫531.141.666,67
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho KIA Cerato

Giá bán ô tô KIA Cerato không thay đổi trong vòng 6 tháng. Giá trung bình ở Tháng của ₫540.375.000. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫538.912.500 trong suốt Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫539.643.776 đến ₫529.268.736. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫534.456.256 đến ₫524.512.512 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho KIA Cerato đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2007 và 2017, giá trung bình là ₫272.155.328. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2007 (₫94.400.000) di chuyển lên đến (₫390.153.846) ở 2017. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 64 %. Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã tăng lên 7 % so với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Kết luận này đã đạt được từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫479.330.240) và hai năm trước đây, đã được nghiên cứu ( 2020, 2021) Với một giá ₫513.191.776.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho KIA Cerato xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 44 % hợp lý hơn giá trung bình (₫528.312.500). Theo sau là giá ₫314.166.667 với phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "25.000 - 50.000". Nó 2% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "50.000 - 100.000" giá ₫505.387.500.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng một
Số KIA Cerato tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫528.312.500
4.792
4.792
3.193
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫208.884.615
₫240.500.000
₫247.137.500
₫310.062.500
₫387.812.500
₫403.625.000
₫440.562.500
₫487.947.368
₫601.562.500
₫667.287.500
₫680.575.000
₫890.337.500
₫948.762.500
₫1.009.562.500
₫1.469.625.000