Giá cho KIA Cerato

KIA Cerato Phương tiện đi lại có có sự giảm giá nhẹ gần đây Loại xe này đã trải qua một sự giảm mạnh trong giá bán của nó.

₫352.670.833,33
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho KIA Cerato

Giá bán ô tô KIA Cerato đã giảm mạnh trong 6 tháng vừa qua như chúng tôi phân tích. Ở Tháng giá trung bình mỗi xe là ₫550.000.000. Trong suốt Tháng giá đã giảm mạnh đến . Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫275.000.000 đến ₫267.500.000. Giá trung bình đã tăng trưởng ngoạn mục của 90 % với mức giá trung bình ₫271.249.984 trong 4 tháng trước đó và ₫515.512.512 trong những tháng gần đây nhất Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho KIA Cerato đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2009 và 2017, giá trung bình là ₫346.489.920. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2009 (₫280.222.222) di chuyển lên đến (₫450.906.250) ở 2017. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 21 %. Trong suốt hai năm qua giá cả vẫn luôn duy trì quan đối với 4 năm trước đó, đi từ mức giá trung bình của ₫424.083.328 trong 2020 và ₫428.583.328 trong 2021.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho KIA Cerato xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 47 % hợp lý hơn giá trung bình (₫526.387.500). Theo sau là giá ₫326.941.176 với phạm vi "100.000 - 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "10.000 - 25.000". Nó 5% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "25.000 - 50.000" giá ₫494.482.143.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng mười
Số KIA Cerato tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫526.387.500
2.802
1.723
2.802
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫62.000.000
₫170.615.385
₫211.090.909
₫272.866.667
₫319.169.231
₫324.438.596
₫330.250.000
₫386.666.667
₫412.900.000
₫549.083.333
₫570.237.500
₫615.587.500
₫625.367.647
₫701.631.579
₫814.298.246