Giá cho KIA K3

KIA K3 Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫600.456.250
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho KIA K3

Giá bán ô tô KIA K3 không thay đổi trong vòng 6 tháng. Giá trung bình ở Tháng của ₫604.725.000. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫607.012.500 trong suốt Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫605.868.736 đến ₫598.556.224. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫602.212.480 đến ₫596.943.744 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho KIA K3 đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2013 và 2019, giá trung bình là ₫357.569.024. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2013 (₫322.500.000) di chuyển lên đến (₫460.000.000) ở 2019. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 57 %. Trong suốt hai năm qua giá cả vẫn luôn duy trì quan đối với 4 năm trước đó, đi từ mức giá trung bình của ₫582.472.960 trong 2023 và ₫602.157.568 trong 2024.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho KIA K3 xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 45 % hợp lý hơn giá trung bình (₫601.562.500). Theo sau là giá ₫347.500.000 với phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "10.000 - 25.000". Nó 4% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "25.000 - 50.000" giá ₫565.737.500.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng một
Số KIA K3 tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫601.562.500
1.327
1.127
1.327
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫208.884.615
₫240.500.000
₫247.137.500
₫310.062.500
₫387.812.500
₫403.625.000
₫440.562.500
₫487.947.368
₫528.312.500
₫667.287.500
₫680.575.000
₫890.337.500
₫948.762.500
₫1.009.562.500
₫1.469.625.000