Giá cho KIA K3

KIA K3 Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫593.737.500
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho KIA K3

Giá bán ô tô KIA K3 không thay đổi trong vòng 6 tháng. Ở Tháng giá cho một ô tô là ₫570.237.500 tăng từ ₫618.537.500 ở Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫594.387.520 đến ₫600.793.728. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫597.590.656 đến ₫586.031.232 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho KIA K3 đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2011 và 2020, giá trung bình là ₫364.846.368. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2011 (₫150.000.000) di chuyển lên đến (₫515.000.000) ở 2020. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 58 %. Trong suốt hai năm qua giá cả vẫn luôn duy trì quan đối với 4 năm trước đó, đi từ mức giá trung bình của ₫601.333.824 trong 2023 và ₫625.458.304 trong 2024.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho KIA K3 xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 44 % hợp lý hơn giá trung bình (₫626.587.500). Theo sau là giá ₫368.000.000 với phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "10.000 - 25.000". Nó 6% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "ít hơn 10.000" giá ₫586.837.500.

Chi phí theo loại nhiên liệu

"Xăng" giá ₫626.587.500 là loại nhiên liệu giá cả phải chăng nhất khi tính đến giá nhiên liệu trung bình cho KIA K3 ô tô. Nó 0 % rẻ hơn so với giá bán bình quân (!PRECIO2!). "Xăng" là loại giá cả phải chăng nhất của nhiên liệu và nó được0 % Ít tốn kém hơn so với giá trị trung bình nói trên.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số KIA K3 tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe sử dụng nhiên liệu bạn tìm kiếm
₫626.587.500
1.878
864
1.878
651
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫127.500.000
₫226.380.952
₫257.057.665
₫297.032.242
₫319.962.500
₫414.944.444
₫435.925.000
₫460.833.333
₫523.000.000
₫535.662.500
₫549.560.000
₫676.808.183
₫696.038.462
₫826.621.250
₫887.375.000
₫1.088.740.323