Giá cho Mazda 6

Mazda 6 Phương tiện đi lại có giá tăng nhẹ gần đây Giá cho thương hiệu này đã tăng lên.

₫622.610.416,67
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Mazda 6

Giá bán lẻ ô tô Mazda 6 đã tăng trong 6 tháng trước. Ở Tháng giá cho một ô tô là ₫559.337.500 tăng từ ₫638.400.000 ở Tháng. Trong 2 tháng tiếp theo (Tháng, Tháng) giá bán trung bình đã tăng từ ₫598.868.736 đến ₫634.481.280. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫616.675.008 đến ₫634.481.280 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Mazda 6 đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2003 và 2019, giá trung bình là ₫352.996.832. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2003 (₫135.000.000) di chuyển lên đến (₫574.000.000) ở 2019. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 94 %. Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã tăng lên 9 % so với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Kết luận này đã đạt được từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫747.487.488) và hai năm trước đây, đã được nghiên cứu ( 2022, 2023) Với một giá ₫811.500.032.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Mazda 6 xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 45 % hợp lý hơn giá trung bình (₫684.562.500). Theo sau là giá ₫452.428.571 với phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "ít hơn 10.000". Nó 4% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "25.000 - 50.000" giá ₫625.590.909.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Mazda 6 tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫684.562.500
1.302
888
1.302
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫392.908.832
₫448.087.500
₫475.600.000
₫609.666.667
₫673.812.500
₫710.941.176
₫741.465.345
₫870.787.500