Giá cho Mazda CX

Mazda CX Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫703.118.757,17
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Mazda CX

Giá bán ô tô Mazda CX không thay đổi trong vòng 6 tháng. Giá trung bình ở Tháng của ₫691.411.765. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫686.823.529 trong suốt Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫689.117.632 đến ₫700.166.656. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫694.642.176 đến ₫720.071.936 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Mazda CX vẫn đang ổn định trong những năm gần đây. Trong 2020 và 2020, mức giá trung bình là ₫806.249.984. Trong thời gian này, giá khá nhiều vẫn không đổi. Trong hai năm tiếp theo giá trung bình (! PRECIO2!) Đã hầu như không thay đổi, vẫn ở một giá trị không đổi so với kỳ trước. Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã tăng lên 8 % so với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Kết luận này đã đạt được từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫846.458.048) và hai năm trước đây, đã được nghiên cứu ( 2023, 2024) Với một giá ₫911.083.328.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Mazda CX xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "25.000 - 50.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 2 % hợp lý hơn giá trung bình (₫741.465.345). Theo sau là giá ₫732.040.000 với phạm vi "ít hơn 10.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "100.000 - 200.000". Nó 21% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "50.000 - 100.000" và giá là ₫814.855.714.

Giá trung bình

Biểu đồ hiển thị giá trung bình cho các loại xe có cửa cho thấy Mazda CX ô tô với giá rẻ nhất có 5 cửa. Chúng 5 % rẻ hơn giá trung bình cho mẫu xe này với giá ₫706.941.176. Xe với giá thấp nhất với có 4 cửa và 2 % rẻ hơn giá trung bình đã hiển thị trước đó.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Mazda CX tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe có số cửa như bạn tìm kiếm
₫741.465.345
526
213
526
314
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫392.908.832
₫448.087.500
₫475.600.000
₫609.666.667
₫673.812.500
₫684.562.500
₫710.941.176
₫870.787.500