Giá cho Toyota Avalon

Toyota Avalon Phương tiện đi lại có giá tăng mạnh gần đây Hiện đã có sự tăng giá đáng kể vào giá bán cho loại xe này.

₫406.833.333,33
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Toyota Avalon

Giá bán lẻ cho Toyota Avalon xe hơi đã tăng mạnh trong 6 tháng trước. Giá trung bình ở Tháng của ₫215.000.000. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫215.000.000 trong suốt Tháng. Trong 2 tháng tiếp theo (Tháng, Tháng) giá bán trung bình đã tăng, lên đến 53 % từ ₫215.000.000 đến ₫328.750.016. Giá trung bình đã tăng trưởng ngoạn mục của 149 % với mức giá trung bình ₫271.875.008 trong 4 tháng trước đó và ₫676.750.016 trong những tháng gần đây nhất Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Toyota Avalon xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 50 % hợp lý hơn giá trung bình (₫911.000.000). Theo sau là giá ₫870.000.000 với phạm vi "50.000 - 100.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "50.000 - 100.000". Nó 5% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "100.000 - 200.000" giá ₫457.500.000.

Chi phí theo loại nhiên liệu

"Xăng" giá ₫911.000.000 là loại nhiên liệu giá cả phải chăng nhất khi tính đến giá nhiên liệu trung bình cho Toyota Avalon ô tô. Nó 0 % rẻ hơn so với giá bán bình quân (!PRECIO2!). "Xăng" là loại giá cả phải chăng nhất của nhiên liệu và nó được0 % Ít tốn kém hơn so với giá trị trung bình nói trên.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Toyota Avalon tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe sử dụng nhiên liệu bạn tìm kiếm
₫911.000.000
6
1
4
6
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫141.197.183
₫248.035.714
₫353.727.273
₫430.500.000
₫475.400.000
₫531.125.000
₫533.807.692
₫555.287.500
₫669.312.500
₫672.222.222
₫702.900.000
₫796.237.500
₫865.673.611
₫995.687.500
₫1.028.012.488
₫1.599.314.815