Giá cho Toyota Highlander

Toyota Highlander Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫652.883.592,83
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Toyota Highlander

Giá bán ô tô Toyota Highlander không thay đổi trong vòng 6 tháng. Trong suốt tháng đầu tiên được phân tích ở Tháng giá trung bình là ₫638.166.667. Tháng vì lạm phát nên đã tăng đến ₫745.538.462. Hai tháng tiếp theo giá đã giảm mạnh -17 % so với hai tháng trước. Giá trung bình đã tăng 10 % trong hai tháng qua. Kết quả này đã thu được dựa trên giá trong bốn tháng đầu năm (PRECIO1!) và giá cả (₫694.521.408) trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Toyota Highlander đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2007 và 2014, giá trung bình là ₫659.600.000. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2007 (₫410.000.000) di chuyển lên đến (₫920.000.000) ở 2014.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Toyota Highlander xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 8 % hợp lý hơn giá trung bình (₫702.900.000). Theo sau là giá ₫679.142.857 với phạm vi "50.000 - 100.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "ít hơn 10.000". Nó 1% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "50.000 - 100.000" giá ₫679.142.857.

Chi phí theo loại nhiên liệu

"Xăng" giá ₫702.900.000 là loại nhiên liệu giá cả phải chăng nhất khi tính đến giá nhiên liệu trung bình cho Toyota Highlander ô tô. Nó 0 % rẻ hơn so với giá bán bình quân (!PRECIO2!). "Xăng" là loại giá cả phải chăng nhất của nhiên liệu và nó được0 % Ít tốn kém hơn so với giá trị trung bình nói trên.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Toyota Highlander tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe sử dụng nhiên liệu bạn tìm kiếm
₫702.900.000
12
9
12
11
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫141.197.183
₫248.035.714
₫353.727.273
₫430.500.000
₫475.400.000
₫531.125.000
₫533.807.692
₫555.287.500
₫669.312.500
₫672.222.222
₫796.237.500
₫865.673.611
₫911.000.000
₫995.687.500
₫1.028.012.488
₫1.599.314.815