Giá cho Toyota Land Prado

Toyota Land Prado Phương tiện đi lại có có sự giảm giá nhẹ gần đây Loại xe này đã trải qua một sự giảm mạnh trong giá bán của nó.

₫642.349.335,17
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Toyota Land Prado

Giá bán ô tô Toyota Land Prado đã giảm mạnh trong 6 tháng vừa qua như chúng tôi phân tích. Giá trung bình ở Tháng của ₫743.352.941. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫748.434.783 trong suốt Tháng. Hai tháng tiếp theo giá đã giảm mạnh -16 % so với hai tháng trước. Trong hai tháng qua, giá đã trải qua một sự mất giá mạnh của-19 % so với 4 giá trị trung bình trước đó đi xuống từ ₫684.736.384 đến ₫557.575.296.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Toyota Land Prado đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2010 và 2019, giá trung bình là ₫1.213.055.616. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2010 (₫686.666.667) di chuyển lên đến (₫2.000.000.000) ở 2019.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Toyota Land Prado xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 9 % hợp lý hơn giá trung bình (₫533.807.692). Theo sau là giá ₫529.000.000 với phạm vi "ít hơn 10.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "25.000 - 50.000". Nó 179% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "50.000 - 100.000" và giá là ₫937.800.000.

Chi phí theo loại nhiên liệu

Các biểu đồ hiển thị giá trung bình cho các loại nhiên liệu cho Toyota Land Prado xe chỉ ra "Dầu diesel sinh học" như là loại nhiên liệu rẻ nhất. Nó 3 % rẻ hơn so với giá trung bình (₫533.807.692) theo sau là "Xăng" giá ₫544.840.000. Trung bình các loại đắt tiền nhất của nhiên liệu là "Xăng". Giá là 2 % cao hơn so với giá thị trường, theo sau là "Dầu diesel sinh học" giá ₫516.000.000.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Toyota Land Prado tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe sử dụng nhiên liệu bạn tìm kiếm
₫533.807.692
46
10
45
46
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫141.197.183
₫248.035.714
₫353.727.273
₫430.500.000
₫475.400.000
₫531.125.000
₫555.287.500
₫669.312.500
₫672.222.222
₫702.900.000
₫796.237.500
₫865.673.611
₫911.000.000
₫995.687.500
₫1.028.012.488
₫1.599.314.815