Giá cho Toyota Venza

Toyota Venza Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫494.291.710
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Toyota Venza

Giá bán ô tô Toyota Venza không thay đổi trong vòng 6 tháng. Giá trung bình ở Tháng của ₫492.909.091. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫502.807.692 trong suốt Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫497.858.400 đến ₫494.926.112. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫496.392.256 đến ₫490.090.624 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Toyota Venza đã trở nên đắt đỏ hơn trong những năm gần đây. Giữa 2009 y 2010, giá trung bình là ₫480.375.008. Đã có sự lạm phát từ (₫456.500.000) đến (₫504.250.000).

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Toyota Venza xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "ít hơn 10.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 6 % hợp lý hơn giá trung bình (₫475.400.000). Theo sau là giá ₫450.000.000 với phạm vi "10.000 - 25.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "100.000 - 200.000". Nó 3% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "50.000 - 100.000" và giá là ₫485.708.333.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Toyota Venza tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫475.400.000
56
33
54
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫141.197.183
₫248.035.714
₫353.727.273
₫430.500.000
₫531.125.000
₫533.807.692
₫555.287.500
₫669.312.500
₫672.222.222
₫702.900.000
₫796.237.500
₫865.673.611
₫911.000.000
₫995.687.500
₫1.028.012.488
₫1.599.314.815