Giá cho SsangYong

SsangYong Phương tiện đi lại có có sự giảm giá nhẹ gần đây Loại xe này đã giảm giá

₫266.820.362
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho SsangYong

Giá bán cho SsangYong xe đã giảm xuống trong 6 tháng vừa rồi theo như chúng tôi phân tích. Giá trung bình ở Tháng của ₫281.769.231. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫295.266.667 trong suốt Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫288.517.952 đến ₫285.766.656. Trong hai tháng qua, giá đã trải qua một sự mất giá mạnh của-21 % so với 4 giá trị trung bình trước đó đi xuống từ ₫287.142.304 đến ₫226.176.464.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho SsangYong đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2004 y 2008, giá trung bình là ₫145.055.552. Đã có sự lạm phát từ (₫125.000.000) đến (₫137.500.000).

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho SsangYong xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 23 % hợp lý hơn giá trung bình (₫204.705.882). Theo sau là giá ₫170.000.000 với phạm vi "ít hơn 10.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "100.000 - 200.000". Nó 17% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "ít hơn 10.000" và giá là ₫170.000.000.

Chi phí theo loại nhiên liệu

Các biểu đồ hiển thị giá trung bình cho các loại nhiên liệu cho SsangYong xe chỉ ra "Diesel" như là loại nhiên liệu rẻ nhất. Nó 12 % rẻ hơn so với giá trung bình (₫204.705.882) theo sau là "Xăng" giá ₫199.000.000. Trung bình các loại đắt tiền nhất của nhiên liệu là "Dầu diesel sinh học". Giá là 22 % cao hơn so với giá thị trường, theo sau là "Xăng" giá ₫199.000.000.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng tư
Số SsangYong tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe sử dụng nhiên liệu bạn tìm kiếm
₫204.705.882
19
6
18
19
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫112.285.714
₫327.500.000
₫373.500.000