Giá cho Suzuki

Suzuki Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫549.021.666,67
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Suzuki

Giá bán ô tô Suzuki không thay đổi trong vòng 6 tháng. Ở Tháng giá cho một ô tô là ₫533.800.000 tăng từ ₫576.162.500 ở Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫554.981.248 đến ₫554.181.248. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫554.581.248 đến ₫537.902.528 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Suzuki đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2003 và 2019, giá trung bình là ₫282.162.048. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2003 (₫164.714.286) di chuyển lên đến (₫364.416.667) ở 2019. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 66 %. Trong suốt hai năm qua giá cả vẫn luôn duy trì quan đối với 4 năm trước đó, đi từ mức giá trung bình của ₫487.359.936 trong 2022 và ₫505.205.184 trong 2023.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Suzuki xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 46 % hợp lý hơn giá trung bình (₫537.492.500). Theo sau là giá ₫312.647.059 với phạm vi "100.000 - 200.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "ít hơn 10.000". Nó 5% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "25.000 - 50.000" giá ₫469.887.500.

Chi phí theo loại nhiên liệu

Các biểu đồ hiển thị giá trung bình cho các loại nhiên liệu cho Suzuki xe chỉ ra "Dầu diesel sinh học" như là loại nhiên liệu rẻ nhất. Nó 9 % rẻ hơn so với giá trung bình (₫537.492.500) theo sau là "Khí đốt tự nhiên" giá ₫512.545.455. Trung bình các loại nhiên liệu rẻ nhất là "Xăng". Nó có giá là 2 % phải chăng hơn giá trung bình trên thị trường, tiếp theo là "Khí đốt tự nhiên" với giá ₫512.545.455.

Giá trung bình

Các biểu đồ hiển thị giá trung bình cho Suzuki xe hiển thị với 2 cửa rẻ nhất. Chúng 69 % hợp lý hơn so với mức giá trung bình (₫537.492.500). Tiếp theo là xe 4 cửa với giá trung bình ₫386.812.500. Xe với giá thấp nhất với có 5 cửa và 4 % rẻ hơn giá trung bình đã hiển thị trước đó.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Suzuki tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe sử dụng nhiên liệu bạn tìm kiếm
Xe có số cửa như bạn tìm kiếm
₫537.492.500
3.021
2.491
3.021
1.090
1.105
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫163.166.667
₫165.000.000
₫192.785.714
₫257.164.000
₫388.185.714
₫405.157.895
₫433.955.882
₫444.921.053
₫505.261.250