Giá cho Volkswagen

Volkswagen Phương tiện đi lại có có sự giảm giá nhẹ gần đây Loại xe này đã trải qua một sự giảm mạnh trong giá bán của nó.

₫189.345.034
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Volkswagen

Giá bán ô tô Volkswagen đã giảm mạnh trong 6 tháng vừa qua như chúng tôi phân tích. Giá trung bình ở Tháng của ₫645.012.500. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫657.087.500 trong suốt Tháng. Hai tháng tiếp theo (Tháng, Tháng) giá bán đã giảm -7 phần trăm trong giá trung bình so với 2 tháng trước. Trong hai tháng qua, giá đã trải qua một sự mất giá mạnh của-210 % so với 4 giá trị trung bình trước đó đi xuống từ ₫628.378.112 đến ₫-688.721.152.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Volkswagen đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2007 và 2021, giá trung bình là ₫490.776.544. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2007 (₫422.400.000) di chuyển lên đến (₫810.937.500) ở 2021. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 106 %. Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã trải qua một sự gia tăng mạnh mẽ của 20 % So với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Điều này đã được thực hiện từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫1.270.955.904) Và hai năm cuối cùng đã được phân tích ( 2024, 2025) Với một giá ₫1.531.187.456.

Chi phí theo cây số

Các đồ thị cho thấy giá cho Volkswagen xe ô tô theo dặm của họ chỉ ra rằng những loại xe này trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm đắt nhất. Chúng -119 % đắt hơn giá trung bình (₫-2.126.529.796). Tiếp theo là giá ₫502.979.167 và phạm vi "50.000 - 100.000" dặm, chúng ta sẽ thấy trong các xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "10.000 - 25.000". Nó -138% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "25.000 - 50.000" và giá là ₫639.463.415.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng một
Số Volkswagen tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫-2.126.529.796
1.529
1.529
1.085
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫393.625.000
₫537.300.000
₫704.911.765
₫799.000.000
₫897.916.667
₫984.890.411