Giá cho Toyota Land

Toyota Land Phương tiện đi lại có có sự giảm giá nhẹ gần đây Loại xe này đã trải qua một sự giảm mạnh trong giá bán của nó.

₫460.250.162
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Toyota Land

Giá bán ô tô Toyota Land đã giảm mạnh trong 6 tháng vừa qua như chúng tôi phân tích. Ở Tháng giá trung bình mỗi xe là ₫599.571.429. Trong suốt Tháng giá đã giảm mạnh đến ₫431.921.053. Hai tháng tiếp theo (Tháng, Tháng) giá bán đã giảm -15 phần trăm trong giá trung bình so với 2 tháng trước. Trong hai tháng trước giá đã -11 % mất giá so với giá trị trung bình trước đó đi xuống từ₫477.494.144 đến ₫425.762.208 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Toyota Land xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "25.000 - 50.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 41 % hợp lý hơn giá trung bình (₫430.500.000). Theo sau là giá ₫333.333.333 với phạm vi "10.000 - 25.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "50.000 - 100.000". Nó 28% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "100.000 - 200.000" và giá là ₫466.312.500.

Chi phí theo loại nhiên liệu

Các biểu đồ hiển thị giá trung bình cho các loại nhiên liệu cho Toyota Land xe chỉ ra "Xăng" như là loại nhiên liệu rẻ nhất. Nó 1 % rẻ hơn so với giá trung bình (₫430.500.000) theo sau là "Dầu diesel sinh học" giá ₫505.875.000. Trung bình các loại đắt tiền nhất của nhiên liệu là "Dầu diesel sinh học". Giá là 18 % cao hơn so với giá thị trường, theo sau là "Xăng" giá ₫426.781.250.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Toyota Land tin rao vặt được sử dụng
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
Xe sử dụng nhiên liệu bạn tìm kiếm
₫430.500.000
266
266
262
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫141.197.183
₫248.035.714
₫353.727.273
₫475.400.000
₫531.125.000
₫533.807.692
₫555.287.500
₫669.312.500
₫672.222.222
₫702.900.000
₫796.237.500
₫865.673.611
₫911.000.000
₫995.687.500
₫1.028.012.488
₫1.599.314.815