Giá cho Hyundai Creta

Hyundai Creta Phương tiện đi lại có giá tăng nhẹ gần đây Giá cho thương hiệu này đã tăng lên.

₫653.987.500
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Hyundai Creta

Giá bán lẻ ô tô Hyundai Creta đã tăng trong 6 tháng trước. Giá trung bình ở Tháng của ₫626.437.500. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫656.575.000 trong suốt Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫641.506.240 đến ₫659.868.736. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫650.687.488 đến ₫660.587.520 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Hyundai Creta đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Trong 2015 và 2016, mức giá trung bình là ₫465.000.000. Trong thời gian này, giá khá nhiều vẫn không đổi. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 23 %. Trong suốt hai năm qua giá cả vẫn luôn duy trì quan đối với 4 năm trước đó, đi từ mức giá trung bình của ₫589.743.104 trong 2023 và ₫606.616.640 trong 2024.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Hyundai Creta xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "50.000 - 100.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 28 % hợp lý hơn giá trung bình (₫663.987.500). Theo sau là giá ₫638.387.500 với phạm vi "ít hơn 10.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "10.000 - 25.000". Nó 2% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "nhiều hơn 200.000" giá ₫648.000.000.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số Hyundai Creta tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫663.987.500
666
230
666
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫130.211.538
₫138.285.714
₫180.000.000
₫268.375.000
₫295.306.122
₫335.279.947
₫356.611.111
₫406.587.500
₫418.611.111
₫506.463.750
₫598.812.500
₫625.000.000
₫632.285.714
₫920.100.000
₫1.109.237.500
₫1.146.666.667