Giá cho Hyundai Elantra

Hyundai Elantra Phương tiện đi lại có có sự giảm giá nhẹ gần đây Loại xe này đã giảm giá

₫415.681.250
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho Hyundai Elantra

Giá bán cho Hyundai Elantra xe đã giảm xuống trong 6 tháng vừa rồi theo như chúng tôi phân tích. Giá trung bình ở Tháng của ₫475.000.000. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫475.000.000 trong suốt Tháng. Hai tháng tiếp theo giá đã giảm mạnh -42 % so với hai tháng trước. Giá trung bình đã tăng trưởng ngoạn mục của 32 % với mức giá trung bình ₫376.000.000 trong 4 tháng trước đó và ₫495.043.744 trong những tháng gần đây nhất Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho Hyundai Elantra đã có sự gia tăng mạnh trong những năm gần đây. Giữa 2011 và 2018, giá trung bình là ₫356.894.048. Có một lạm phát đáng kể của giá trung bình 2011 (₫203.333.333) di chuyển lên đến (₫419.600.000) ở 2018. Trong hai năm tiếp theo (! ANYO1 !,! ANYO2!) Giá cho các mô hình nói trên đã tăng lên mạnh mẽ một 35 %. Trong hai năm qua, giá cả trong ngành công nghiệp xe hơi đã tăng lên 6 % so với giá trị trung bình trong 4 năm trước đó. Kết luận này đã đạt được từ việc nghiên cứu giá cho bốn năm trước đó trong mẫu trước đó ( ₫512.529.600) và hai năm trước đây, đã được nghiên cứu ( 2021, 2022) Với một giá ₫541.743.040.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho Hyundai Elantra xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "nhiều hơn 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 38 % hợp lý hơn giá trung bình (₫509.400.000). Theo sau là giá ₫444.419.355 với phạm vi "50.000 - 100.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe đắt tiền nhất là "10.000 - 25.000". Nó 8% đắt hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với số dặm là "ít hơn 10.000" và giá là ₫493.411.765.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng mười
Số Hyundai Elantra tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫509.400.000
707
470
707
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫120.666.667
₫125.575.000
₫325.212.121
₫356.000.000
₫383.300.000
₫424.875.000
₫481.250.000
₫482.250.000
₫553.575.758
₫558.500.000
₫626.437.500
₫627.600.000
₫773.000.000
₫809.375.000