Giá cho KIA Seltos

KIA Seltos Phương tiện đi lại có giá không thay đổi nhiều trong những tháng trước đây Giá cho thương hiệu này đã không thay đổi nhiều gần đây.

₫646.123.055
Giá trung bình Trong 6 tháng vừa qua
Giá cho KIA Seltos

Giá bán ô tô KIA Seltos không thay đổi trong vòng 6 tháng. Giá trung bình ở Tháng của ₫625.367.647. Giá này đã không biến đổi và duy trì ở ₫649.587.500 trong suốt Tháng. Giá bán trung bình đã duy trì trong hai tháng tới từ ₫637.477.568 đến ₫648.950.016. Trong vài tháng qua, giá trung bình hầu như không thay đổi, còn lại giống nhau đi từ ₫643.213.824 đến ₫651.941.568 trong suốt Tháng và Tháng.

Chi phí khấu hao hàng năm

Giá trung bình cho KIA Seltos đã trở nên đắt đỏ hơn trong những năm gần đây. Trong 2020 và 2020, mức giá trung bình là ₫583.625.024. Trong thời gian này, giá khá nhiều vẫn không đổi. Trong hai năm tiếp theo (2021,2022), Giá trung bình tăng 9 % Chuyển từ !PRECIO1! đến ₫637.069.440, Trong suốt hai năm qua giá cả vẫn luôn duy trì quan đối với 4 năm trước đó, đi từ mức giá trung bình của ₫644.111.680 trong 2023 và ₫651.153.920 trong 2024.

Chi phí theo cây số

Biểu đồ hiển thị giá cho KIA Seltos xe ô tô theo số dặm của họ cho thấy rằng những chiếc xe trong một phạm vi "100.000 - 200.000" dặm là những giá thấp nhất. Chúng thì 14 % hợp lý hơn giá trung bình (₫676.808.183). Theo sau là giá ₫590.687.500 với phạm vi "50.000 - 100.000" dặm, chúng ta có thể thấy trong các mẫu xe sau. Phạm vi số dặm cho những chiếc xe giá cả phải chăng nhất là "ít hơn 10.000". Nó 2% Ít tốn kém hơn so với giá trị thị trường trung bình theo sau những chiếc xe với một số dặm của "10.000 - 25.000" giá ₫624.048.666.

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng ba
Số KIA Seltos tin rao vặt được sử dụng
Xe đăng ký với năm bạn tìm kiếm
Xe đã chạy số cây số như bạn tìm kiếm
₫676.808.183
995
296
995
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin
Đời xe khác
₫127.500.000
₫226.380.952
₫257.057.665
₫297.032.242
₫319.962.500
₫414.944.444
₫435.925.000
₫460.833.333
₫523.000.000
₫535.662.500
₫549.560.000
₫626.587.500
₫696.038.462
₫826.621.250
₫887.375.000
₫1.088.740.323